Móng cọc là gì? Cấu tạo, Phân loại và Quy trình thi công
Móng cọc là loại móng có khả năng chịu tải trọng cao, thường được sử dụng trong các công trình được xây dựng trên nền đất yếu, quy mô vừa và lớn. Vậy móng cọc là gì và có cấu tạo như thế nào? Bài viết này
SBS VILLA giúp bạn hiểu rõ hơn về loại móng này và quy trình thi công móng cọc đúng kỹ thuật của SBS cũng như những lưu ý trong xây dựng.
1. Móng cọc là gì?
Móng cọc là một loại móng sâu, có dạng hình trụ dài, thường được làm từ vật liệu như bê tông cốt thép hoặc cọc cừ tràm, và được ép hoặc khoan cắm sâu vào đất để chịu tải trọng của công trình bên trên, giúp công trình đứng vững trên các loại đất yếu hoặc không ổn định. Thông qua việc truyền tải trọng từ kết cấu xuống các lớp đất sâu hơn, móng cọc đảm bảo sự an toàn và ổn định lâu dài cho toàn bộ công trình.
Móng cọc thường được áp dụng trong các trường hợp đất yếu, nơi mà móng nông không đủ khả năng chịu tải. Móng sẽ giúp tăng cường độ ổn định cho công trình, ngăn ngừa lún, sập và các vấn đề liên quan đến nền đất.
Móng cọc là loại móng có dạng hình trụ dài, thường được làm từ vật liệu như bê tông cốt thép hoặc cọc cừ tràm
2. Khi nào nên sử dụng móng cọc?
Dưới đây là một số trường hợp nên sử dụng móng cọc:
- Khi đất quá mềm hoặc lún, không thể đào đến độ sâu cần thiết cho móng nông.
- Nếu công trình gần các kênh, rạch, ao hồ, việc sử dụng móng cọc giúp tránh nguy cơ ngập úng hoặc ảnh hưởng từ biến động nước.
- Trong trường hợp có tải trọng nặng từ cấu trúc thượng tầng hoặc các yếu tố khác, móng cọc giúp phân tán tải trọng hiệu quả hơn.
- Khi nước ngầm gần bề mặt, móng cọc giúp ngăn ngừa hiện tượng lún do nước.
- Đất ở các khu vực này có thể không ổn định và dễ bị thay đổi, nên móng cọc là lựa chọn an toàn hơn.
Ngoài ra, cần xem xét các yếu tố khác như thời gian thi công và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của dự án.
3. Cấu tạo móng cọc
Móng cọc bao gồm hai phần chính: cọc và đài cọc.
- Cọc: Là phần có chiều dài lớn hơn bề rộng, được đóng xuống hoặc thi công tại chỗ vào nền đất. Nó có vai trò cố định kết cấu hạ tầng, giúp ngăn chặn tình trạng nghiêng lệch hoặc lún sụt cho công trình.
- Đài cọc: Là bộ phận dùng để kết nối các cọc với nhau, đồng thời phân phối tải trọng từ công trình lên các cọc, góp phần tăng cường độ vững chắc cho ngôi nhà.
4. Phân loại móng cọc
Hiện nay, có hai loại móng cọc chính:
- Móng đài thấp: Loại móng này nằm dưới mặt đất, với lực ngang phải cân bằng với áp lực động đất theo độ sâu đặt móng tối thiểu. Các cọc trong móng chủ yếu chịu nén, không chịu tải trọng uốn.
- Móng đài cao: Đây là loại móng có đài cọc nằm cao hơn mặt đất, với chiều sâu của móng nhỏ hơn chiều cao của cọc. Móng đài cao phải chịu cả tải trọng nén và uốn, vì vậy toàn bộ tải trọng ngang và đứng đều được các cọc trong móng đảm nhận.
Móng cọc gồm 2 loại chính là móng cọc đài thấp và móng đài cao
Các vật liệu làm móng cọc
- Cọc ma sát: Truyền tải lực thông qua ma sát bề mặt với đất xung quanh. Cọc được định hướng đến độ sâu nhất định, nơi sức ma sát phát triển nhờ tải trọng.
- Cọc gỗ: Sử dụng các loại gỗ như tràm, bạch đàn; chi phí thấp, dễ thi công. Thích hợp cho nền bùn đất, đất yếu và có độ sạt lở cao.
- Cọc thép: Áp dụng cho công trình tạm thời và lâu dài. Diện tích cắt ngang nhỏ, cường độ cao giúp cọc cắm sâu vào nền đất một cách chắc chắn.
- Cọc bê tông: Cấu tạo từ khung thép, đổ bê tông, có chiều dài từ 4-6m.
- Cọc composite: Tạo thành từ nhiều vật liệu khác nhau. Có thể chống ăn mòn ở trên mức nước ngầm và gia tăng độ bền khi lắp đặt dưới mực nước ngầm.
- Cọc điều khiển: Khi cắm cọc vào đất, đất sẽ chuyển động theo phương thẳng đứng khi trục cọc rơi xuống.
- Cọc khoan: Được tạo ra bằng cách khoan khoảng trống trước khi đưa cọc vào đất. Cọc được sản xuất bằng cách đúc bê tông trong khoảng trống, cố định một chỗ
5. Quy trình thi công móng cọc chuẩn trong xây dựng
5.1. Chuẩn bị mặt bằng thi công
Trước khi thi công móng cọc, cần chuẩn bị:
- Làm phẳng và làm sạch khu vực thi công để tạo môi trường làm việc thuận lợi và an toàn, sẵn sàng cho các bước tiếp theo.
- Sử dụng công cụ đo đạc chuyên dụng để xác định đúng vị trí của các cọc theo thiết kế, đảm bảo sự ổn định cho công trình.
- Cọc được vận chuyển đến nơi tập kết, kiểm tra chất lượng và số lượng, sắp xếp khoa học để tiện sử dụng.
- Đảm bảo có đủ điện và nước hỗ trợ cho toàn bộ quá trình thi công.
- Ghi nhận hiện trạng các công trình lân cận bằng hình ảnh hoặc video để làm cơ sở nếu có sự cố xảy ra trong quá trình thi công.
Bề mặt được làm sạch và san phẳng, đảm bảo không gian làm việc an toàn và thuận tiện cho việc lắp đặt các cọc. Các cọc được sắp xếp gọn gàng để dễ dàng kiểm tra và sử dụng.
5.2. Thi công ép cọc bê tông cốt thép
Dưới đây là quy trình thi công ép cọc:
- Ép thử cọc: Thực hiện ép thử để xác định độ sâu cọc với lực ép tối đa theo yêu cầu thiết kế, đảm bảo an toàn và ổn định.
- Ép cọc: Đặt cọc vào giá đỡ, căn chỉnh vị trí và hướng thẳng đứng. Tăng áp lực từ từ để cọc xuyên vào đất. Nếu có sai lệch, dừng ép và chỉnh lại ngay lập tức.
- Nối đoạn cọc: Khi đạt độ sâu nhất định, tiến hành nối đoạn cọc mới, kiểm tra bề mặt tiếp nối và hàn đảm bảo chất lượng.
- Kiểm tra và di chuyển: Đảm bảo lực ép đáp ứng yêu cầu thiết kế, sau đó di chuyển thiết bị đến vị trí cọc kế tiếp để tiếp tục quy trình ép cọc.
Quy định về sai số
- Độ nghiêng của cọc: Không vượt quá 1% so với phương thẳng đứng.
- Vị trí cao đáy đài đầu cọc: Sai số phải nhỏ hơn 75mm so với vị trí thiết kế.
5.3. Lắp đặt cốp pha
- Sau khi san mặt bằng, xác định lại vị trí chính xác của đài móng. Xây gạch bao quanh đài đến độ sâu cần thiết để chuẩn bị cho lắp đặt thép móng.
- Gia công thép móng: Lắp đặt thép dầm và thép đài theo thiết kế, kiểm tra khoảng cách và các mối nối để đảm bảo đúng kỹ thuật.
- Ghép coppha và đổ bê tông: Định hình coppha xung quanh thép móng, sau đó đổ bê tông, đảm bảo vững chắc cho kết cấu móng.
5.4. Đổ bê tông móng
- Đào đất theo độ sâu thiết kế, cẩn thận tại vị trí gần các cọc bằng cách sử dụng gàu nhỏ và thao tác thủ công, tránh tác động lên các đầu cọc.
- Làm phẳng mặt đất khu vực móng để tạo bề mặt đều và vững, sẵn sàng cho các bước tiếp theo.
- Đổ bê tông bao quanh đầu cọc để kết nối chúng với hệ móng; hàn mặt bích chắc chắn để gia cố khung thép trên đầu cọc, tạo nền móng bền vững cho công trình.
Bê tông được đổ đồng đều và liên tục, nhằm đảm bảo kết cấu không có khe hở hay khuyết tật
6. Lưu ý khi thi công móng cọc
Dưới đây là một số lưu ý khi thi công thép cọc:
- Khi thi công thép móng, cần định vị cột bằng cách sử dụng thép đai buộc vào thép cột. Bước này rất quan trọng để đảm bảo quá trình thi công sau này diễn ra thuận lợi và chính xác.
- Đảm bảo có thép đai cột để cố định các cây thép cột. Nên sử dụng hai đai ở bên dưới gần thép lớp trên của móng và một đai ở bên trên cách móng khoảng 1m. Điều này giúp các cây thép không bị dịch chuyển trong quá trình đổ bê tông.
- Với những cột có từ 4 cây thép trở lên, nên nối cột theo cách so loe để chia sẻ ứng suất giữa các thanh thép, từ đó nâng cao khả năng chịu tải của cột.
- Nếu công trình nằm giữa các nhà xung quanh, nên sử dụng bạt sọc che xung quanh móng cọc để ngăn cách lớp bê tông với các nhà bên cạnh.
- Không được để nước ngập lên móng cọc khi đổ bê tông, vì điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng bê tông. Cần thiết kế các lỗ kỹ thuật để lắp đặt hệ thống thoát nước, giúp quy trình thi công diễn ra trơn tru.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin về móng cọc là gì mà SBS VILLA đã chia sẻ. Hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình xây dựng nhà ở.
SBS VILLA cung cấp dịch vụ thiết kế và thi công biệt thự với các giải pháp tối ưu, chú trọng vào cả thẩm mỹ và kỹ thuật. Đội ngũ áp dụng 21 biện pháp thi công riêng biệt, đảm bảo các chi tiết kỹ thuật và kết cấu được chính xác, bền vững. Quy trình thi công được giám sát chặt chẽ, kết hợp các giải pháp xây dựng hiện đại nhằm mang lại chất lượng cao nhất cho công trình biệt thự của bạn. Với việc thi công móng cọc tại SBS yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ quy trình nghiêm ngặt. Từ khâu chuẩn bị mặt bằng, thi công, lắp coppha đến đổ bê tông và bảo dưỡng, mỗi bước đều được thực hiện với quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng, tiến độ.