280-282 Lê Quảng Chí, Đà Nẵng
Xi măng trắng hay xi măng Portland, đây là một loại xi măng có màu trắng cùng độ tinh khiết cao, được chế biến từ 2 nguyên liệu chính là đá vôi và đất sét. Trong xây dựng, xi măng trắng thường được ứng dụng trong các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao như nghệ thuật, đồ họa, kiến trúc,…
Xi măng trắng được cấu tạo từ các thành phần hóa học và nguyên liệu chính như sau:
– Đá vôi (CaCO₃): Đây là thành phần chính của xi măng trắng và chiếm tỷ lệ cao trong nguyên liệu.
– Đá phấn, đá cẩm thạch: Thành phần này có thể được sử dụng thay thế đá vôi, giúp tạo nên màu trắng cho sản phẩm cuối cùng.
– Đất sét trắng hoặc cao lanh (Kaolinite – Al₂O₃·2SiO₂·2H₂O): Đây là nguồn cung cấp nhôm và silic, có hàm lượng oxit sắt rất thấp, giúp giảm màu đen và giữ màu trắng cho xi măng.
– Thạch cao (CaSO₄·2H₂O): Được thêm vào trong giai đoạn nghiền cuối để kiểm soát thời gian đông kết của xi măng.
– Silica (SiO₂): Thường có trong đất sét, cao lanh hoặc các nguyên liệu thay thế khác.
– Alumina (Al₂O₃): Có tác dụng tăng độ bền và chịu nhiệt.
– Canxi (CaO): Được tạo thành sau khi nung đá vôi ở nhiệt độ cao, là thành phần chính của clinker xi măng.
– Các chất phụ gia khác: Như oxit magie (MgO), natri (Na₂O), và kali (K₂O) giúp cải thiện tính chất sản phẩm.
Quy trình sản xuất xi măng trắng phổ biến hiện nay được chia làm 5 bước cụ thể như sau:
Đá vôi và đất sét sau khi được khai thác tại mỏ sẽ được vận chuyển về trạm đập và nghiền nhỏ thành các kích thước phù hợp. Tiếp đó, nguyên liệu thô sẽ được chuyển vào kho chứa, rải đống để được đồng nhất sơ bộ và giảm độ ẩm đến mức yêu cầu trước khi đưa vào silo đồng nhất.
Ở giai đoạn 2, nguyên liệu thô được chuyển đến phòng thí nghiệm tại nhà máy để phân tích và tính toán tỷ lệ giữa đá vôi và đất sét một cách chính xác trước khi nghiền. Thông thường, tỷ lệ giữa đá vôi và đất sét là 80:20.
Tiếp đó, dưới tác động lực của con lăn và bàn xoay, các nguyên liệu thô sẽ được nghiền nhỏ thành bột mịn. Loại bột này sẽ được lưu trữ trong đường ống của nhà máy để chuẩn bị cho quá trình nung.
Đây là công đoạn quan trọng nhất trong quá trình sản xuất xi măng trắng và được chia làm 4 giai đoạn nhỏ như sau:
– Cung cấp liệu cho lò nung: Yêu cầu của quy trình này rút bột liệu sống từ đáy silô đồng nhất cung cấp đều đặn và ổn định năng suất (đơn vị: tấn/giờ) theo kế hoạch vận hành lò nung.
– Nghiền, cung cấp than mịn và dầu nặng cho lò nung: Mục đích nhằm giữ được số lượng cũng như chất lượng của dầu và than mịn cho 2 đầu của lò nung.
– Gia nhiệt & phân hủy cacbonat: Gia nhiệt cho bột sống đến nhiệt độ yêu cầu và phân hủy cacbonat tại buồng phân hủy của tháp trao đổi nhiệt. Mức độ phân hủy yêu cầu cần ≥ 90% trước khi vào lò nung phân hủy tiếp theo.
– Giai đoạn lò nung: Nung luyện tạo Clinker
Clinker sau khi nung được làm mát nhanh chóng, thường bằng quạt làm mát hoặc hệ thống làm mát nước để giữ được tính chất của clinker và màu sắc trắng.
Tiếp đó, Clinker được nghiền mịn trong máy nghiền bi hoặc máy nghiền đứng. Thạch cao được thêm vào ở giai đoạn này để điều chỉnh thời gian đông kết của xi măng. Một số chất phụ gia khác cũng có thể được thêm vào để cải thiện tính chất xi măng trắng.
Xi măng trắng sau khi nghiền sẽ được đánh giá, kiểm tra nhằm đảm bảo các tiêu chí về chất lượng. Tiếp đó, xi măng trắng được đóng gói trong bao hoặc các thùng chứa chuyên dụng và phân phối đến các điểm tiêu thụ.
Xi măng trắng PCW 30.I được sản xuất từ 2 nguyên liệu chính là đá vôi tinh khiết và đất sét trắng với hàm lượng oxit sắt rất thấp. Xi măng trắng PCW 30.I có độ bền nén tối thiểu là 30MPa, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu cơ học cho nhiều ứng dụng xây dựng và trang trí.
Xét về độ trắng, loại xi măng này đạt độ trắng đến 85% nhờ vào quá trình chọn lọc nguyên liệu và kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất. Đặc biệt, xi măng trắng PCW 30.I có độ mịn cao hơn so với xi măng thông thường, giúp bề mặt khi hoàn thiện mịn và đẹp. Đồng thời, dễ pha trộn với các chất tạo màu và các vật liệu trang trí khác.
Xi măng trắng PCW 40.I có cường độ bền nén tối thiểu đạt 40MPa, với khả năng liên kết vững chắc và độ bền cao so với xi măng PCW 30.I.
Loại xi măng này có độ trắng 85% và độ mịn rất cao, thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành như đá mài, sản xuất sơn, bột trát trường,… Bên cạnh đó, xi măng trắng PCW 40.I còn được sử dụng làm chất phụ gia trong các hạng mục trang trí nội thất như trang trí bề mặt, gắn mạch, tường và trần,…
Xi măng trắng mang một số tính chất vật lý nổi bật như sau:
– Độ trắng: Xi măng trắng có cường độ trắng rất cao, thường lớn hơn 85%. Bởi vật liệu này được sản xuất từ hỗn hợp đá vôi ít tạp chất và đất sét, được nung dưới các nhiên liệu không sản sinh kim loại như than mịn và dầu nặng.
– Độ mịn: Xi măng trắng có độ mịn > 3800cm2/g, cao hơn so với xi măng xám. Với độ mịn đạt chuẩn, loại xi măng này dễ dàng pha trộn với các vật liệu khác tạo bề mặt mịn màng khi hoàn thiện.
– Cường độ nén: Cường độ nén của xi măng trắng sau 28 ngày có thể đạt từ 30 MPa đến 40 MPa tùy loại (PCW 30.I hoặc PCW 40.I), đảm bảo độ bền cho các công trình yêu cầu cơ học cao.
– Thời gian đông kết: Thời gian bắt đầu đông kết của xi măng trắng thường lớn hơn 130 phút và kết thúc thường nhỏ hơn 180 phút.
Xi măng trắng có một số đặc tính hóa học liên quan đến tính kiềm, khả năng phản ứng với nước và chống bào mòn. Cụ thể như sau:
– Tính kiềm: Xi măng trắng có tính kiềm cao, tương tự như xi măng xám, do chứa lượng lớn canxi oxit (CaO). Khi xi măng trắng tiếp xúc với nước, canxi oxit sẽ phản ứng và tạo thành (Ca(OH)₂), khiến dung dịch trở nên kiềm với độ pH cao.
– Khả năng phản ứng với nước: Khi tiếp xúc với nước, xi măng trắng sẽ xảy ra quá trình thủy hóa. Trong đó, các thành phần oxit chính (như CaO, SiO₂, Al₂O₃) sẽ phản ứng tạo thành các hợp chất xi măng cứng sau khi đông kết. Quá trình phản ứng với nước cũng là quá trình hình thành độ bền và cường độ nén của xi măng trắng.
– Khả năng chống bào mòn: Xi măng trắng có khả năng chống bào mòn tốt do hàm lượng oxit sắt, các tạp chất kim loại thấp và độ kiềm cao. Tuy nhiên, xi măng trắng vẫn có thể bị ảnh hưởng trong môi trường có axit mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao.
Sau đây là một số ưu, nhược điểm của xi măng trắng được SBS VILLA tổng hợp, mời quý gia chủ cùng tìm hiểu.
Xi măng trắng là loại vật liệu được thị trường xây dựng ưa chuộng sử dụng bởi chúng tồn tại những ưu điểm sau đây:
Bên cạnh ưu điểm, xi măng trắng vẫn tồn tại một số nhược điểm như sau:
Một số ứng dụng của xi măng trắng trong kiến trúc có thể kể đến như sau:
Tùy vào mục đích sử dụng mà cách trộn xi măng trắng cũng sẽ có sự khác nhau. Thông thường, tỷ lệ của nước và xi măng là 2:1. Hai nguyên liệu này cần được trộn đều cho đến khi không còn vón cục.
Lưu ý: Gia chủ có thể đọc hướng dẫn ghi trên bao bì sản phẩm để tỷ lệ trộn đạt chất lượng cao nhất. Đồng thời, nước sử dụng không nên chứa hóa chất hoặc tạp chất gây hại như muối hoặc chất hữu cơ.
– Bước 1, chuẩn bị bề mặt: Bề mặt cần thi công phải sạch sẽ, không có bụi bẩn, dầu mỡ hoặc các tạp chất khác. Nếu bề mặt quá khô, gia chủ nên làm ẩm nhẹ để tăng độ bám dính.
– Bước 2, thi công bằng bay hoặc dụng cụ chuyên dụng: Người thi công dùng bay hoặc dụng cụ thích hợp để trát xi măng lên bề mặt. Nếu cần lớp mỏng, dùng bay trải đều và miết nhẹ để tạo bề mặt phẳng. Đối với các chi tiết nhỏ hoặc trang trí, dùng dụng cụ nhỏ và tỉ mỉ để tạo hình theo ý muốn.
– Bước 3, tạo độ mịn: Người thi công dùng bay miết nhẹ và đều tay để đạt độ mịn tối ưu. Có thể xịt nước nhẹ lên bề mặt trong quá trình miết để tăng độ mịn và giảm hiện tượng co ngót.
Trong quá trình sử dụng xi măng trắng, bạn cần lưu ý những điểm đây để đảm bảo công trình đạt chất lượng và tránh những tác động ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Cụ thể:
Bảo dưỡng bề mặt xi măng trắng sau khi thi công là bước quan trọng để đảm bảo độ bền, độ mịn và tính thẩm mỹ của công trình. Gia chủ có thể tham khảo một số cách bảo dưỡng thường được SBS VILLA áp dụng trong thi công như đây:
Lưu ý: Đối với xi măng trắng, nên duy trì bảo dưỡng ẩm liên tục trong khoảng 7–10 ngày. Sau thời gian bảo dưỡng cơ bản, xi măng sẽ đạt đủ độ cứng và có thể tiến hành các bước hoàn thiện khác như sơn hoặc phủ lớp bảo vệ.
Khi bề mặt được phủ xi măng bị ố hoặc mất màu, gia chủ có thể làm sạch bằng cách:
Hiện nay, xi măng trắng có giá dao động từ 190.000 – 235.000 VNĐ/bao 50kg. Tuy nhiên, mức giá trên đây chỉ là tham khảo. Thực tế, mức giá này sẽ có sự khác nhau giữa các đơn vị sản xuất và nhà cung cấp.
Hiện nay, có nhiều thương hiệu xi măng trắng được tin dùng trên thị trường nhờ vào chất lượng ổn định, độ bền cao và đáp ứng tốt các tiêu chuẩn xây dựng. Sau đây là top 6 thương hiệu xi măng trắng được các đơn vị xây dựng và chủ đầu tư ưa chuộng:
Giữa xi măng trắng và xi măng xám tồn tại một số điểm khác biệt như sau:
– Xi măng trắng: Trắng xám/trắng ngà.
– Xi măng xám: Màu xám.
– Xi măng trắng: Chứa ít sắt và mangan, có nhiều đá vôi tinh khiết.
– Xi măng xám: Có nhiều tạp chất như oxit sắt và mangan.
– Xi măng trắng: Đòi hỏi công nghệ cao hơn, cần kiểm soát tạp chất.
– Xi măng xám: Nung ở nhiệt độ cao hơn xi măng trắng nhưng quy trình sản xuất ít phức tạp hơn.
– Xi măng trắng: Độ mịn và độ trắng cao, khả năng năng bám dính và chống thấm tốt.
– Xi măng xám: Có độ mịn thấp nhưng độ bền cao và dễ thi công trong các công trình kết cấu.
– Xi măng trắng: Sử dụng chủ yếu trong trang trí, chà ron, làm tượng, trát bề mặt yêu cầu tính thẩm mỹ
– Xi măng xám: Sử dụng cho các kết cấu chịu lực, đổ bê tông, xây tường
– Xi măng trắng: Cao hơn xi măng xám
– Xi măng xám: Thấp hơn xi măng trắng
Tùy vào độ dày của lớp xi măng trắng, độ ẩm cùng điều kiện môi trường mà thời gian khô sẽ khác nhau. Thường, thời gian khô của xi măng trắng sẽ dao động từ 24 đến 48 tiếng sau khi thi công trên bề mặt tường.
Xi măng trắng với nhiều ưu điểm vượt trội, trở thành vật liệu được nhiều đơn vị xây dựng và gia chủ lựa chọn trong nhiều hạng mục thi công. SBS VILLA hy vọng rằng, qua những thông tin hữu ích chúng tôi chia sẻ, quý gia chủ sẽ nắm rõ hơn nhiều khía cạnh của vật liệu này để sử dụng một cách an toàn và hiệu quả nhất. Nếu quý gia chủ có bất cứ câu hỏi nào, hãy liên hệ với Kiến trúc sư Lê Quang Trung qua hotline 0972 910 046 để được tư vấn và hỗ trợ ngay hôm nay nhé!
SBS VILLA là công ty thiết kế, thi công biệt thự, villa uy tín, hoạt động chủ yếu tại khu vực Miền Trung và phía Nam. Thành lập từ năm 2018, đến nay, chúng tôi tự hào khi sở hữu 1 showroom nội thất đồng bộ lớn nhất thị trường Miền Trung, 3 chi nhánh trên toàn quốc và hơn 100 nhân sự cùng đồng hành.
Hiện nay, SBS VILLA hướng đến 3 phong cách thiết kế chính: Hiện đại, Luxury và Tropical. Bên cạnh yếu tố sáng tạo, chúng tôi còn đề cao việc thấu hiểu mong muốn của khách hàng. Để từ đó, tạo nên những công trình độc bản, mang giá trị cảm xúc và tinh tế trong từng điểm chạm.
Về thi công, chúng tôi cam kết sản phẩm thực tế có kết cấu bền bỉ và giống bản vẽ 3D đến ít nhất 95% thông qua việc áp dụng 21 giải pháp và kỹ thuật thi công mới nhất.
Đặc biệt, sau khi dự án kết thúc, chúng tôi cung cấp đến khách hàng chính sách bảo hành kết cấu lên đến 10 năm và bảo hành chống thấm 3 năm, mang đến cho khách hàng niềm tin tuyệt đối.
Mong rằng, SBS VILLA sẽ có cơ hội đồng hành cùng gia chủ trong các dự án sắp tới để chúng tôi có cơ hội mang đến cho bạn những tổ ấm bền vững theo thời gian.
280-282 Lê Quảng Chí, Đà Nẵng
201 Nguyễn Hữu Thọ, Đà Nẵng
526 Điện Biên Phủ, Đà Nẵng
51 Lê Duẩn, Đông Hà, Quảng Trị