Móng Băng 2 Phương Là Gì? Khác Biệt Gì So Với Móng Băng 1 Phương

Móng băng 2 phương có hệ dầm móng chạy theo 2 phương vuông góc. Điều này góp phần phân phối tải trọng công trình đều hơn xuống nền đất, giảm thiểu tình trạng lún không đều, tránh nứt tường,... đặc biệt quan trọng trong các khu vực có nền đất yếu hoặc công trình thi công nhiều tầng. Bên cạnh đó, với hệ thống dầm móng hai phương, móng có độ cứng cao hơn so với móng băng 1 phương, giúp công trình chịu lực tốt hơn và ít bị biến dạng dưới các tác động từ bên ngoài. Vậy móng băng 2 phương là gì, cấu tạo, phân loại cùng cách phân biệt móng băng 1 phương và 2 phương. Hãy cùng SBS VILLA tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé!

1. Móng băng 2 phương là gì? 

Móng băng 2 phương là loại móng băng có 2 phương vuông góc với nhau theo chiều dài và chiều rộng của ngôi nhà, tạo thành các ô vuông như bàn cờ. 

Trong xây dựng, móng băng 2 phương phù hợp cho các công trình có tải trọng từ trung bình đến lớn, đặc biệt là các công trình có tải trọng lớn như biệt thự hoặc nền đất có độ lún không đều.

Móng băng 2 phương là loại móng có 2 phương vuông góc với nhau theo chiều dài và chiều rộng của ngôi nhà, tạo thành các ô vuông như bàn cờ

Móng băng 2 phương là một loại móng băng được thiết kế theo 2 phương vuông góc với nhau, thường được sử dụng cho các công trình có tải trọng lớn hoặc nền đất có độ lún không đều

2. Cấu tạo móng băng 2 phương 

Móng băng 2 phương được thiết kế để chịu tải trọng theo cả 2 phương vuông góc với nhau, giúp phân bổ tải trọng đồng đều và tăng độ cứng của nền móng. Để đảm nhận được nhiệm vụ này, móng băng 2 phương phải được cấu tạo từ các bộ phận chính sau đây:

  • Lớp bê tông lót: Chức năng chính của lớp bê tông lót là bảo vệ móng khỏi tác động của nước ngầm và nền đất. Trong quá trình thi công, lớp lót này thường có độ dày từ 100 – 200mm và được làm từ bê tông mác 200.
  • Bản móng: Đây là bộ phận chịu tải trọng chính của công trình và phân bổ đều tải trọng xuống nền đất. Bản móng thường có chiều rộng từ 900 – 1200mm và chiều cao 350mm. Trong móng băng 2 phương, bản móng có hình chữ nhật hoặc hình vuông và thường được làm từ bê tông mác 250. 
  • Dầm móng: Dầm móng là bộ phận để liên kết các bản móng thành một khối thống nhất nhằm mục đích phân phối đều tải trọng trên toàn bộ móng băng 2 phương. Mặt cắt ngang của dầm móng thường có dạng chữ T ngược hoặc chữ nhật. Chiều rộng dầm móng thường từ 300 – 1200mm, tùy theo tải trọng công trình. Chiều cao dầm móng phụ thuộc vào yêu cầu chịu lực, thường dao động 500 – 800mm.
  • Cốt thép móng: Được sử dụng để gia tăng khả năng chịu lực của cấu trúc và gia cường cho móng. Trên thực tế, đặc tính và kích thước của thép móng sẽ tùy thuộc vào kích thước của móng băng 2 phương. Thông thường, cốt thép móng sẽ có đường kính Φ12 và chiều dài 150mm, còn thép dầm móng phổ thông bao gồm thép dọc với đường kính 6Φ(18-22) và thép đai với đường kính Φ8 và chiều dài 150 mm.
Cấu tạo chi tiết của móng băng 2 phương

Móng băng 2 phương có cấu tạo từ 4 bộ phận chính, bao gồm: Lớp lót bên tông, bản móng, dầm móng và cốt thép móng

3. Phân loại móng băng 2 phương 

3.1. Theo vật liệu 

Tùy vào loại vật liệu được sử dụng trong quá trình thi công, móng băng 2 phương có thể được chia thành 3 loại như sau:

  • Móng băng bê tông cốt thép:

Đây là loại móng băng phổ biến nhất, sử dụng bê tông cốt thép để chịu tải. Chúng có khả năng chịu lực tốt, bền bỉ theo thời gian, phù hợp với hầu hết các công trình dân dụng và công nghiệp.

  • Móng băng gạch:

Móng băng gạch được ứng dụng phổ biến trong ngành xây dựng dân dụng từ lâu đời. Loại móng này thường được làm từ các viên gạch xếp chồng lên nhau và liên kết bằng vữa xây. 

3.2. Theo tính chất

Dựa vào cách móng băng 2 phương chịu lực và truyền tải trọng xuống nền đất, có thể chia móng băng 2 phương  thành ba loại chính:

  • Móng băng cứng 2 phương:

Kết cấu móng được coi là một khối cứng, ít bị biến dạng khi chịu tải. Loại móng băng này đặc biệt phù hợp với công trình có tải trọng cao hoặc các công trình có tải trọng trung bình trên nền đất tốt.

  • Móng băng mềm 2 phương:

Móng băng mềm hai phương được thiết kế linh hoạt để thích nghi với các công trình có yêu cầu chịu động đất hoặc làm việc trên môi trường đất đỏ. Loại móng này có sự biến dạng đáng kể dưới tác động của tải trọng, chịu lực theo cơ chế đàn hồi. Móng băng mềm hai phương thường áp dụng khi nền đất yếu hoặc cần tăng khả năng phân bổ tải trọng đều. 

  • Móng băng kết hợp 2 phương:

Đây là loại móng được kết hợp giữa móng cứng và móng mềm, có dầm móng chịu lực chính và bản móng phân phối tải trọng. Chúng được dùng cho công trình có tải trọng lớn trên nền đất có sức chịu tải trung bình.

4. Ưu nhược điểm của móng băng 2 phương 

4.1. Ưu điểm 

Trong thi công, móng băng 2 phương có nhiều ưu điểm nổi bật, giúp công trình duy trì tính ổn định và bền vững theo thời gian. Cụ thể:

  • Phân bố tải trọng đồng đều: Móng băng 2 phương giúp liên kết các cột, tường tạo thành một khối thống nhất. Từ đó, hỗ trợ tải trọng từ cột và tường được phân bố đều xuống nền đất theo cả 2 phương, giảm nguy cơ lún không đều và nứt công trình.
  • Tăng độ cứng và ổn định cho công trình: Hệ thống dầm móng chạy theo cả hai hướng giúp móng có độ cứng lớn hơn so với móng băng 1 phương, hạn chế biến dạng và gia tăng khả năng chịu lực của công trình.
  • Phù hợp với nhiều loại địa chất: Móng băng 2 phương có thể sử dụng trên nền đất có độ chịu tải trung bình đến yếu, đất có mạch nước ngầm, đất sét pha,… giúp cải thiện khả năng chịu lực của công trình mà không cần phải dùng đến móng cọc.
  • Dễ thi công và tiết kiệm chi phí hơn móng cọc: So với móng cọc, móng băng 2 phương dễ thi công hơn, không yêu cầu máy móc đặc biệt và có thể thực hiện trên diện tích rộng mà không tốn quá nhiều chi phí gia cố nền.
  • Tăng khả năng chống thấm và bảo vệ công trình: Móng băng 2 phương thường có bản móng liên kết giữa các dầm, giúp hạn chế hiện tượng nước ngầm xâm nhập vào móng, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hư hại do ẩm thấp.

Nhờ những ưu điểm trên, móng băng 2 phương là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình, từ nhà dân dụng đến công trình công nghiệp có tải trọng lớn.

Móng băng 2 phương có nhiều ưu điểm vượt trội như: Phân bố tải trọng đều, tăng độ cứng và ổn định cho công trình, phù hợp với nhiều loại địa chất, dễ dàng thi công và tiết kiệm chi phí

Móng băng 2 phương sở hữu những ưu điểm vượt trội như hỗ trợ công trình phân bổ tải trọng đều, tăng cường độ cứng, ổn định của tổng thể

4.2. Nhược điểm 

Mặc dù móng băng 2 phương có nhiều ưu điểm, nhưng nó cũng tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý trong thiết kế và thi công như sau:

  • Chi phí xây dựng cao hơn móng băng một phương: Do kết cấu phức tạp hơn, cần nhiều vật liệu hơn (bê tông, cốt thép,..), nên chi phí xây dựng móng băng 2 phương cao hơn so với móng băng 1 phương.
  • Không phù hợp với nền đất quá yếu: Dù móng băng 2 phương có thể áp dụng cho nền đất yếu, nhưng nếu nền đất có sức chịu tải quá thấp hoặc có nguy cơ sụt lún cao, chúng vẫn cần được kết hợp cùng các biện pháp gia cố nền như cọc khoan nhồi hoặc cọc bê tông cốt thép, làm tăng chi phí và thời gian thi công.
  • Đòi hỏi tính toán kỹ lưỡng để tránh lún lệch: Nếu thiết kế và tính toán không chính xác, móng băng 2 phương vẫn có thể gây ra hiện tượng lún không đều, làm nứt tường hoặc ảnh hưởng đến kết cấu công trình.
  • Quy trình thi công phức tạp khi thi công trên đất có mạch nước ngầm sâu: Trên nền đất có mạch nước ngầm sâu, việc thi công móng băng 2 phương sẽ yêu cầu sự phức tạp và phải có biện pháp xử lý chống thấm nước ngầm trước khi thi công nhằm đảm bảo sự ổn định của cấu trúc.
  • Khó mở rộng hoặc nâng cấp công trình về sau: Do móng băng 2 phương có kết cấu liên kết chặt chẽ theo cả hai hướng, nên khi cần mở rộng hoặc nâng cấp công trình, việc thay đổi kết cấu móng sẽ gặp nhiều khó khăn.

5. Quy trình thi công móng băng 2 phương theo đúng kỹ thuật 

Thi công móng băng 2 phương cần tuân thủ chặt chẽ các bước kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình. Theo đó, quy trình thi công sẽ được diễn ra theo 7 bước như sau: 

  • Chuẩn bị mặt bằng và định vị móng

Trước khi thi công móng băng 2 phương, đội xây dựng cần san lấp và dọn dẹp mặt bằng để đảm bảo khu vực thi công sạch sẽ và bằng phẳng. Tiếp đó, xác định vị trí móng băng theo bản vẽ thiết kế bằng cách căng dây, đóng cọc mốc để đảm bảo độ chính xác. Đồng thời, đội xây dựng cần kiểm tra cao độ móng bằng máy thủy bình để đảm bảo móng nằm đúng vị trí theo thiết kế. 

  • Đào hố móng

Ở giai đoạn này, đội thi công sẽ tiến hành đào đất theo kích thước móng băng, đảm bảo đúng cao độ và độ sâu theo thiết kế. Thành hố móng cần được giữ ổn định, nếu đất yếu có thể gia cố bằng ván khuôn hoặc cọc tre để tránh sạt lở. Song song đó, phần đáy móng phải được làm phẳng và đầm chặt để đảm bảo nền đất không bị lún.

Ở giai đoạn này, đội thi công sẽ tiến hành đào đất theo kích thước móng băng, đảm bảo đúng cao độ và độ sâu theo thiết kế

Quá trình đào hố móng cần đảm bảo độ cao và độ sau theo thiết kế. Phần đáy móng cần được làm phẳng và đầm chặt để nền đất không bị lún

  • Đổ bê tông lót

Sau khi đào hố móng xong, đội thi công sẽ tiến hành đổ một lớp bê tông lót (độ dày tùy theo yêu cầu của công trình) để tạo bề mặt phẳng, tránh mất nước xi măng khi đổ bê tông móng chính. Sau đó, đợi bê tông lót khô trước khi thực hiện các bước tiếp theo.

  • Lắp đặt cốp pha móng

Cốp pha sẽ được lắp theo đúng kích thước dầm móng và bản móng, đảm bảo chắc chắn để không bị biến dạng khi đổ bê tông. Tiếp đến, đội thi công sẽ kiểm tra độ thẳng, vuông góc và độ kín của cốp pha để tránh mất vữa khi thi công.

  • Gia công và lắp đặt cốt thép móng

Cốt thép được gia công theo đúng bản vẽ thiết kế, gồm thép chủ, thép đai và thép chịu lực cho cả 2 phương. Thép cần được buộc chặt bằng dây kẽm, đảm bảo khoảng cách và lớp bê tông bảo vệ Kiểm tra kỹ lưỡng để tránh sai sót trước khi đổ bê tông.

  • Đổ bê tông móng băng 2 phương

Bê tông sử dụng để đổ móng băng 2 phương cần đảm bảo đúng mác thiết kế. Quá trình đổ cần đổ cần bê tông theo từng lớp, đầm dùi kỹ lưỡng để tránh rỗ khí và đảm bảo liên kết giữa các lớp bê tông. Gia chủ cần bảo đảm bê tông được đổ liên tục, tránh gián đoạn làm ảnh hưởng đến chất lượng móng.

  • Bảo dưỡng bê tông

Sau khi đổ bê tông, lớp bê tông này sẽ được phủ bao tải ẩm hoặc tưới nước thường xuyên trong ít nhất 7 ngày để bê tông đạt cường độ tốt nhất. Đồng thời, các tác động mạnh lên bê tông cần được loại bỏ khi bê tông chưa đạt cường độ thiết kế.

Quy trình thi công móng băng 2 phương cụ thể

Quy trình thi công móng băng 2 phương thực tế tại công trường

6. Móng băng 2 phương khác biệt gì so với móng băng 1 phương  

Móng băng một phương và móng băng 2 phương đều là dạng móng nông, được đặt sâu dưới lòng đất (khoảng 1,5 – 2m), có dạng dải dài và chạy theo một hoặc hai phương của công trình xây dựng. Nhưng chúng vẫn có những điểm khác biệt về cấu tạo, khả năng chịu lực và phạm vi ứng dụng,… cụ thể như sau:

  • Về cấu tạo

Móng băng 1 phương: Dầm móng chỉ chạy theo một hướng (thường là dọc theo trục ngắn của công trình).

Móng băng 2 phương: Dầm móng chạy theo hai hướng vuông góc, tạo thành dạng lưới ô cờ. 

  • Về khả năng chịu lực

Móng băng 1 phương: Chịu tải trọng theo một phương chính, phù hợp với công trình có tải trọng nhỏ đến trung bình.

Móng băng 2 phương: Chịu tải trọng theo 2 phương, giúp phân bố tải trọng đều hơn và chịu tải lớn hơn.

  • Độ cứng và ổn định

Móng băng 1 phương: Độ cứng thấp hơn do chỉ có một hệ dầm, dễ bị lún lệch nếu nền đất yếu.

Móng băng 2 phương: Độ cứng cao hơn do có hai hệ dầm liên kết, giảm nguy cơ lún lệch.

  •  Khả năng chống lún

Móng băng 1 phương: Hạn chế lún nhưng vẫn có nguy cơ lún không đều nếu nền đất yếu.

Móng băng 2 phương: Giảm nguy cơ lún không đều tốt hơn do tải trọng phân bố theo cả 2 phương.

  • Phạm vi ứng dụng

Móng băng 1 phương: Dùng cho công trình dân dụng nhỏ, nhà phố, nhà cấp 4, công trình có tải trọng vừa phải.

Móng băng 2 phương: Dùng cho công trình có tải trọng lớn hơn như nhà nhiều tầng, biệt thự, chung cư thấp tầng hoặc khu vực có nền đất yếu.

  • Chi phí xây dựng

Móng băng 1 phương: Chi phí thi công móng băng 1 phương thường thấp hơn các loại móng khác (trong đó có móng băng 2 phương). Do quá trình thiết kế và thi công móng đơn giản đã giúp gia chủ tối ưu chi phí lao động và vật liệu. 

Móng băng 2 phương: Chi phí thi công cao hơn so với móng băng 1 phương. Do quá trình xây dựng cần nhiều vật liệu hơn (bê tông, cốt thép,…) và thi công phức tạp hơn.

  • Thi công

Móng băng 1 phương: Dễ thi công, thời gian xây dựng nhanh hơn.

Móng băng 2 phương: Thi công phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ thuật cao hơn.

So sánh điểm khác biệt giữa móng băng 1 phương và móng băng 2 phương

Mặc dù có những điểm giống nhau, tuy nhiên giữa móng băng 1 phương và 2 phương vẫn tồn tại những điểm khác biệt về cấu tạo, khả năng chịu lực, chi phí thi công và ứng dụng,…

SBS VILLA vừa chia sẻ đến quý gia chủ các thông tin chi tiết về móng băng 2 phương. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, quý gia chủ đã có thêm cho mình những kiến thức hữu ích để lựa chọn được loại móng phù hợp cho công trình xây dựng của mình và  để hỗ trợ cho quá trình làm việc cùng đội xây dựng được diễn ra thuận lợi nhất. 

Hiện tại, SBS VILLA là công ty thiết kế biệt thự trên toàn quốc và nhận thi công trọn gói tại các tỉnh, thành phố thuộc khu vực miền Trung và phía Nam. 

Ở hạng mục thi công, thông qua 21 giải pháp kỹ thuật khác biệt được áp dụng, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những công trình có kết cấu bền vững và giống bản vẽ 3D đến ít nhất 95%.  

Nếu gia chủ đang có nhu cầu tìm kiếm đơn vị thiết kế, thi công uy tín, hãy liên hệ với SBS VILLA qua hotline 0973222166 để được tư vấn và hỗ trợ khái toán ngay hôm nay nhé!

Bài viết khác
10+ Mẫu biệt thự mái ngói đẹp, nổi bật nhất 2025
ĐỌC THÊM
10+ Mẫu biệt thự hướng Tây thiết kế chống nóng và hợp phong thủy
ĐỌC THÊM
Công ty xây nhà biệt thự trọn gói tại Kon Tum và Báo giá
ĐỌC THÊM
15+ Mẫu ban công đẹp nhà biệt thự không thể bỏ qua
ĐỌC THÊM
Báo giá xây biệt thự trọn gói Thủ Đức 2025 chi tiết
ĐỌC THÊM
Mật độ xây dựng là gì? Quy định mật độ xây dựng nhà biệt thự
ĐỌC THÊM
Báo giá xây nhà trọn gói Đà Lạt 2025 – SBS VILLA
ĐỌC THÊM
Ron Gạch Là Gì? Quy Trình Thi Công Ron Gạch Biệt Thự Chuẩn Đẹp
ĐỌC THÊM
15+ Mẫu Trần Thạch Cao Đẹp Hiện Đại Năm 2025
ĐỌC THÊM
25+ Mẫu Thiết Kế Phòng Khách Hiện Đại Dành Cho Biệt Thự
ĐỌC THÊM
GOT ANY QUESTIONS?
Với đội ngũ chuyên gia về lĩnh vực thiết kế, thi công villa. Chúng tôi mong muốn tạo nên những công trình vượt thời gian.
WORKSPACE

280-282 Lê Quảng Chí, Đà Nẵng

SHOWROOM

201 Nguyễn Hữu Thọ, Đà Nẵng
526 Điện Biên Phủ, Đà Nẵng
51 Lê Duẩn, Đông Hà, Quảng Trị