Các Loại Đá Xây Dựng Thông Dụng Nhất Hiện Nay

Đá xây dựng đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong tất cả các công trình từ nhà ở dân dụng đến các dự án lớn như cao ốc hay cầu đường. Sở hữu các đặc tính như độ bền, cứng và chịu được tải trọng lớn. Do đó, các loại đá trong xây dựng góp phần lớn trong việc tạo nên các công trình kiến cố theo thời gian. Tuy nhiên, hiện nay thị trường có đa dạng các loại đá xây dựng khác nhau, với những ưu, nhược điểm và đặc tính riêng, phù hợp với từng công tác thi công. Để hiểu hơn về các loại đá trong xây dựng và lựa chọn được loại đá tốt nhất cho ngôi nhà của mình, SBS VILLA mời bạn cùng đón đọc bài viết sau đây. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm, báo giá và kinh nghiệm lựa chọn đá tốt nhất.

1. Đá xây dựng là gì?

Đá xây dựng là các loại đá tự nhiên thuộc danh mục khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông dụng. Chúng được khai thác từ thiên nhiên, sau đó trải qua quá trình gia công như đập, nghiền, phân loại hoặc đẽo, cắt, gọt theo kích thước cụ thể để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng.

đá xây dựng là gì

Đá xây dựng là các loại đá tự nhiên thuộc danh mục khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông dụng

2. Đặc điểm của đá xây dựng trong thi công nhà ở

Trong thi công nhà ở, đá xây dựng mang những đặc điểm nổi bật như sau:

  • Độ bền cao: Các loại đá trong xây dựng có độ cứng và độ bền cao, chịu được lực nén và va đập tốt, gia tăng khả năng chịu lực cho công trình. Từ đó, giúp ngôi nhà duy trì sự ổn định trong thời gian dài, hạn chế tình trạng nứt nẻ, sụt lún.
  • Chống thấm nước: Một số loại đá trong xây dựng có khả năng chống thấm nước tốt, bảo vệ công trình khỏi tác nhân của môi trường, đặc biệt là ở các khu vực có khí hậu ẩm ướt. Nhờ đó, nhà ở luôn được khô ráo, thoáng mát và tránh được tình trạng thấm dột, ẩm mốc.
  • Chịu nhiệt tốt: Các loại đá trong xây dựng có khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các công trình xây dựng trong điều kiện khí hậu nóng bức. 

Bên cạnh những ưu điểm, các loại đá trong xây dựng cũng tồn tại những nhược điểm như:

  • Khối lượng lớn: Đá xây dựng có khối lượng lớn. Vì vậy, quá trình vận chuyển và thi công thường khó khăn.
  • Gây bụi bẩn trong quá trình thi công: Quá trình gia công và thi công đá xây dựng thường tạo ra nhiều bụi bẩn, gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
các loại đá xây dựng có độ bền cao, chống thấm tốt

Đá xây dựng mang những ưu điểm như độ bền cao, khả năng chống thấm nước, chịu nhiệt tốt,… Tuy nhiên, các loại đá này có khối lượng lớn và gây bụi bẩn trong quá trình thi công

3. Các loại đá xây dựng phổ biến nhất hiện nay

3.1. Đá 0x4

Đá xây dựng 0x4 hay còn được gọi là đá dăm. Đây là vật liệu xây dựng được sản xuất từ đá thiên nhiên, gồm hỗn hợp các loại đá từ đá mi bụi đến đá có kích thước lớn nhất là 40mm.

Đá 0x4 có độ nhám bề mặt cao. Do đó, khi gặp nước, loại đá này có độ bám dính với vữa xi măng tốt hơn so với các loại sỏi xây dựng.

Trong thi công, đá 0x4 thường được dùng trong các hạng mục như san lấp mặt bằng, làm móng nhà, lát nền, sân vườn,…

đá xây dựng 0x4 bao gồm gồm hỗn hợp các loại đá từ đá mi bụi đến đá có kích thước lớn nhất là 40mm

Đá 0x4 có độ cứng và độ bền cao, chịu được lực nén và va đập tốt, giúp tăng khả năng chịu lực cho công trình

3.2. Đá 1×2 

Đá 1×2 hay còn được gọi là đá 1×2 bê tông. Đá 1×2 thường được tách ra từ các loại đá khác nhau như đá xanh xây dựng và đá đen.  Loại đá này hiện nay có 3 kích thước phổ biến. Bao gồm: 10x16mm, 10x22mm và 10x28mm, với tỷ lệ kích thước các hạt tương đối đồng đều.

Đá 1×2 thường có dạng khối hộp hoặc hình vuông với các cạnh tương đối sắc nét. Với các đặc tính như có độ bền cao, khả năng chống thấm nước và kết dính với vữa bê tông cao. Do đó, loại đá này được dùng trong các hạng mục như đổ sàn bê tông, móng nhà hoặc lát đường,…

đá 1x2 trong xây dựng có độ bền cao, khả năng chống thấm nước và kết dính với vữa bê tông cao

Đá 1×2 có độ bền tốt và khả năng bám dính với xi măng tốt

3.3. Đá 3×4

Đá xây dựng 3×4 là loại đá dăm, có kích thước dao động từ 30 – 40mm, thường được tách từ các loại đá khác nhau trong quá trình khai thác và chế biến.

Mặc dù có độ bền cao và chịu lực lớn hơn đá 1×2, tuy nhiên, đá 3×4 ít được sử dụng trong các công trình dân dụng, bởi giá thành cao.

các loại đá trong xây dựng

Đá 3×4 hiện nay đa dạng về cả mẫu mã, kích thước, màu sắc lẫn chất lượng sản phẩm

3.4. Đá 4×6

Đá 4×6 hay còn được gọi là đá dăm tiêu chuẩn hoặc đá dăm macadam. Đây là loại đá xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà ở, chung cư, đường xá, cầu cống,…

Loại đá này có kích thước hạt dao động từ 40mm đến 60mm, được tách ra từ các sản phẩm đá khác trong quá trình khai thác và chế biến.

Hiện nay, dựa theo màu sắc, người ta chia đá 4×6 thành 2 loại. Bao gồm: Đá 4×6 xanh và đá 4×6 đen với những đặc tính và giá cả khác nhau. Ngoài ra, loại đá này còn được phân loại theo nơi sản xuất như đá 4×6 Biên Hòa hay đá 4×6 Bình Dương,…

Loại đá xây dựng này với các đặc tính như có độ bền, độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, chứa ít tạp chất, bảo vệ chất lượng của vữa, bê tông. Do đó, đá 4×6 thường được sử dụng để làm lớp bê tông lót móng, gia tăng tuổi thọ của công trình.

Đá xây dựng 4x6 có độ bền, độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, chứa ít tạp chất, bảo vệ chất lượng của vữa, bê tông

Đá 4×6 trong xây dựng

3.5. Đá 5×7

Đá 5×7 là loại đá xây dựng có kích thước hạt dao động từ 50 – 70mm. Tương tự với đá 4×6, đá 5×7 có độ chịu lực cao, thích hợp cho các hạng mục công trình chịu tải lớn, đảm bảo chất lượng và độ bền của tổ ấm. 

Hiện nay, đá 5×7 thường được sử dụng trong các hạng mục như làm lớp lót sàn, chân đế cho gạch bông. Ngoài ra, loại đá này còn được sử dụng làm chất phụ gia cho công nghệ đúc ống cống bằng bê tông và phụ gia trong các hạng mục xây dựng.

Đá 5x7 thích hợp cho các hạng mục có độ chịu tải lớn

Đá 5×7 có độ bền cao, có sẵn và dễ tìm kiếm trên thị trường

3.6. Đá mi sàng

Đá mi sàng hay còn gọi là mạt đá hoặc đá 0x5. Đây là loại đá xây dựng có kích thước nhỏ, dao động từ 3 – 14 mm. Đá mi sàng là sản phẩm của việc sàng lọc các loại đá khác nhau như như đá 1×2, đá 2×3 và đá 3×6,…

Ưu điểm của loại đá này là cứng, rắn chắc, có độ bám dính cao và mài mòn thấp. Do đó, loại đá này thường được sử dụng phổ biến để làm gạch lót sàn, gạch block, đế gạch bông hoặc làm phụ gia xây dựng để gia tăng độ dẻo dai và giảm nguy cơ nứt nẻ.  

Đá mi xây dựng cứng, rắn chắc, có độ bám dính cao và mài mòn thấp

Đá mi sàng có chất lượng tốt, da tăng mức độ dẻo dai cho bê tông và giảm nguy cơ nứt nẻ

3.7. Đá mi bụi 

Đá mi bụi hay còn gọi là mạt đá hoặc bột đá. Đây là loại vật liệu xây dựng có kích thước hạt nhỏ, bé hơn 5mm. Đá mi bụi có nhiều loại khác nhau như đá mi bụi 0-1mm, đá mi bụi 1-2mm, đá mi bụi 2-3mm, đá mi bụi 3-5mm, phù hợp với từng mục đích sử dụng riêng.

Đá mi xây dựng có ưu điểm kết cấu nhẹ, mịn, bóng. Loại đá này có thể sử dụng thay cho cát xây dựng mà vẫn đảm bảo được tính thẩm mỹ và an toàn cho công trình. 

Trong xây dựng, đá mi bụi được sử dụng cho các hạng mục như làm phụ gia bê tông, san lấp mặt bằng, tạo nên móng cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, đá mi bụi còn là nguyên liệu để sản xuất gạch không nung. 

đá xây dựng mi bụi có kết cấu nhẹ, mịn, bóng, có thể sử dụng thay cho cát xây dựng

Đá mi bụi, vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các hạng mục xây dựng

3.8. Đá hộc xây dựng

Đá hộc xây dựng hay còn được gọi là đá ong hoặc đá núi. Đây là loại đá xây dựng có kích thước dao động từ 100mm đến 300mm, được hình thành do quá trình kiến tạo địa chất, có nguồn gốc từ các vùng núi đá. 

Đá hộc xây dựng có nhiều loại khác nhau như đá hộc xanh, đá hộc trắng, đá hộc xám,… Gia chủ có thể tùy theo mục đích sử dụng để lựa chọn. 

Nói về ưu điểm, loại đá này nổi bật với độ bền và độ chịu nén cao cùng khả năng chống thấm nước và độ chịu bền tốt. Nhờ vậy, công trình được kéo dài tuổi thọ và hạn chế được sự tác động từ môi trường bên ngoài.

Sử dụng đá hộc trong xây dựng giúp công trình được kéo dài tuổi thọ và hạn chế được sự tác động từ môi trường bên ngoài

Đá hộc xây dựng thường được sử dụng để làm móng nhà hoặc trang trí cảnh quan sân vườn

3.9. Đá chẻ xây dựng

Đá chẻ xây dựng hay còn gọi là đá chẻ ốp lát. Đây là loại đá tự nhiên được khai thác từ các khối đá lớn. Sau đó, được gia công bằng phương pháp chẻ tách theo chiều ngang của vân đá, tạo ra các viên đá có hình dạng và kích thước tương đối đồng đều. Đá chẻ xây dựng có nhiều loại khác nhau như đá chẻ xanh, đá chẻ vàng, đá chẻ đen,…

Vì được sản xuất từ đá tự nhiên, do đó, đá chẻ xây dựng có đặc tính cứng, bền và màu sắc ổn định. Trong xây dựng, người ta thường sử dụng loại đá này để ốp tường nội thất, ngoại thất, trụ, cổng trang trí,… gia tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình.

đá chẻ xây dựng thường được sử dụng để ốp tường nội thất, ngoại thất, trụ, cổng trang trí,... gia tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình.

Đá chẻ xây dựng không chỉ gia tăng vẻ đẹp của công trình mà còn tạo nên sự kiên cố và vững chãi của tổ ấm

4. Giá đá xây dựng mới nhất hiện nay

Sau đây là bảng giá đá xây dựng được chúng tôi cập nhật mới nhất hiện nay. SBS VILLA mời quý gia chủ cùng tham khảo.

  • Đá 0x4: 260.000 – 360.000 VNĐ/m3
  • Đá 1×2: 245.000 – 276.000 VNĐ/m3
  • Đá 3×4: 360.000 – 460.000 VNĐ/m3
  • Đá 4×6: 340.000 – 420.000 VNĐ/m3
  • Đá 5×7: 380.000 – 490.000 VNĐ/m3
  • Đá mi sàng: 290.000 – 390.000 VNĐ/m3
  • Đá mi bụi: 280.000 – 380.000 VNĐ/m3
  • Đá hộc xây dựng: 300.000 – 350.000 VNĐ/m3
  • Đá chẻ xây dựng: 350.000 – 400.000 VNĐ/m3

** Lưu ý: 

  • Bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo nhiều yếu tố như kích thước, màu sắc đá, chất lượng, chiến lược của đơn vị cung cấp,…
  • SBS VILLA không phải là đơn vị cung cấp đá xây dựng, chúng tôi là công ty thiết kế biệt thự, villa trên toàn quốc và nhận thi công trọn gói tại các tỉnh thành ở khu vực Miền Trung và Phía Nam. Trong quá trình xây dựng, SBS VILLA cam kết sử dụng các loại đá xây dựng chất lượng, đến từ các thương hiệu uy tín như Hố Chồn, Hòa Ninh ở khu vực Miền Trung và Đồng Nai, Phú Giáo, Tân Uyên ở khu vực Miền Nam. Với mong muốn mang đến cho khách hàng những công trình không chỉ đẹp mắt và còn có giá trị bền bỉ theo thời gian.  

5. Kinh nghiệm chọn đá xây dựng tốt nhất khi xây nhà

Mỗi loại đá xây dựng sẽ có những đặc tính nổi trội riêng, phù hợp cho từng hạng mục công việc. Vì vậy, lựa chọn được đúng loại đá, giúp phát huy tối đa ưu điểm của vật liệu xây dựng, mang đến một công trình đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ. Cùng SBS VILLA điểm qua các kinh nghiệm chọn đá xây nhà tốt nhất nhé!

  • Xác định mục đích sử dụng

Trước khi chọn đá, gia chủ cần xác định rõ mục đích sử dụng đá là gì? (đổ bê tông, lót sàn hay trang trí nội/ngoại thất,…). Đồng thời, xác định kích thước và khối lượng đá cần thiết cho công trình là bao nhiêu? Việc xác định rõ nhu cầu sẽ giúp gia chủ lựa chọn loại đá phù hợp nhất.

  • Lựa chọn nhà cung cấp uy tín

Gia chủ nên chọn mua đá ở các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng trên thị trường. Tránh mua các loại đá trôi nổi, kém chất lượng, ảnh hưởng đến chất lượng và vẻ đẹp của công trình.

  • Kiểm tra chất lượng đá

Khi mua đá xây dựng, gia chủ cần kiểm tra kỹ chất lượng đá. Đá phải có hình dạng tương đối đồng đều, không bị nứt vỡ, sứt mẻ, hạn chế hạt dẹp và không chứa quá 15% tạp chất so với tổng khối lượng đá. 

Ngoài ra, gia chủ có thể thử ngâm đá trong nước để kiểm tra khả năng hút nước. Đá tốt sẽ có độ hút nước thấp.

  • Tham khảo ý kiến của chuyên gia 

Nếu gia chủ không chắc chắn nên lựa chọn loại đá nào cho từng hạng mục xây dựng, gia chủ có thể tham khảo ý kiến của các kỹ sư hoặc kiến trúc sư. Từ đó, lựa chọn được loại đá phù hợp với công tác thi công và mức độ đầu tư của bản thân.

Trên đây là tổng hợp những thông tin về các loại đá xây dựng phổ biến hiện nay: Chi tiết đặc điểm, báo giá và kinh nghiệm trong quá trình lựa chọn đá xây dựng. Hy vọng rằng, những chia sẻ hữu ích của chúng tôi sẽ giúp khách hàng lựa chọn được loại đá phù hợp với công trình và mục đích sử dụng. Nhờ đó, phát huy tối đa các đặc tính vượt trội của vật liệu. 

Nếu khách hàng có bất cứ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với SBS VILLA qua hotline 0972 910 046 để được đội ngũ kỹ sư, kiến trúc sư của chúng tôi hỗ trợ về giải pháp thiết kế thi công biệt thự, villa ngay hôm nay nhé!

>> Xem thêm:

Bài viết khác
20+ Mẫu Phòng Khách Tối Giản Cho Biệt Thự Được Ưa Chuộng
ĐỌC THÊM
Biệt Thự Tứ Lập Là Gì? Đặc Trưng Biệt Thự Tứ Lập
ĐỌC THÊM
Mẫu Biệt Thự Phong Cách Châu Âu Đẹp Và Sang Trọng
ĐỌC THÊM
Mẫu Biệt Thự Địa Trung Hải Đẹp Xu Hướng Hiện Nay
ĐỌC THÊM
Mẫu Biệt Thự Phong Cách Indochine (Đông Dương) Đẹp
ĐỌC THÊM
Biệt Thự Đơn Lập Là Gì? Đặc Điểm Chính Biệt Thự Đơn Lập
ĐỌC THÊM
Biệt Thự Song Lập Là Gì? Đặc Trưng Nổi Bật Mẫu Biệt Thự Này
ĐỌC THÊM
Lục Sát Là Gì? Tầm Quan Trọng Và Cách Hóa Giải Lục Sát Nhà Ở
ĐỌC THÊM
20+ Mẫu Thiết Kế Biệt Thự Phố Hiện Đại Đẹp Được Ưa Chuộng
ĐỌC THÊM
Con Kê Bê Tông Là Gì?
ĐỌC THÊM
GOT ANY QUESTIONS?
Với đội ngũ chuyên gia về lĩnh vực thiết kế, thi công villa. Chúng tôi mong muốn tạo nên những công trình vượt thời gian.
WORKSPACE

280-282 Lê Quảng Chí, Đà Nẵng

SHOWROOM

201 Nguyễn Hữu Thọ, Đà Nẵng
526 Điện Biên Phủ, Đà Nẵng
51 Lê Duẩn, Đông Hà, Quảng Trị