Xi Măng Trắng Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Về Loại Vật Liệu Đặc Biệt Này

Xi măng trắng là loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Bởi chúng sở hữu những ưu điểm vượt trội về về tính thẩm mỹ, khả năng chống thấm, độ bền cao và kết dính tốt,... Vậy xi măng trắng là gì? Thành phần, quy trình sản xuất, ưu nhược điểm và giá cả của vật liệu này ra sao. Sử dụng loại vật liệu này như thế nào để đảm bảo tính an toàn và chất lượng của công trình. Hãy cùng SBS VILLA tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé!

1. Xi măng trắng là gì? 

Xi măng trắng hay xi măng Portland, đây là một loại xi măng có màu trắng cùng độ tinh khiết cao, được chế biến từ 2 nguyên liệu chính là đá vôi và đất sét. Trong xây dựng, xi măng trắng thường được ứng dụng trong các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao như nghệ thuật, đồ họa, kiến trúc,…

Xi măng trắng là gì? Xi măng trắng (Xi măng Portland) là loại xi măng có màu trắng và đồ tinh khiết cao

Xi măng Portland là loại xi măng có màu trắng và độ tinh khiết cao

2 Thành phần hóa học và quy trình sản xuất xi măng trắng

2.1. Thành phần hóa học cấu thành xi măng trắng 

Xi măng trắng được cấu tạo từ các thành phần hóa học và nguyên liệu chính như sau:

  •  Nguyên liệu thô

Đá vôi (CaCO₃): Đây là thành phần chính của xi măng trắng và chiếm tỷ lệ cao trong nguyên liệu.

– Đá phấn, đá cẩm thạch: Thành phần này có thể được sử dụng thay thế đá vôi, giúp tạo nên màu trắng cho sản phẩm cuối cùng.

– Đất sét trắng hoặc cao lanh (Kaolinite – Al₂O₃·2SiO₂·2H₂O): Đây là nguồn cung cấp nhôm và silic, có hàm lượng oxit sắt rất thấp, giúp giảm màu đen và giữ màu trắng cho xi măng.

– Thạch cao (CaSO₄·2H₂O): Được thêm vào trong giai đoạn nghiền cuối để kiểm soát thời gian đông kết của xi măng.

  • Các chất phụ gia khác

– Silica (SiO₂): Thường có trong đất sét, cao lanh hoặc các nguyên liệu thay thế khác.

– Alumina (Al₂O₃): Có tác dụng tăng độ bền và chịu nhiệt.

– Canxi (CaO): Được tạo thành sau khi nung đá vôi ở nhiệt độ cao, là thành phần chính của clinker xi măng.

– Các chất phụ gia khác: Như oxit magie (MgO), natri (Na₂O), và kali (K₂O) giúp cải thiện tính chất sản phẩm.

Thành phần hóa học của xi măng trắng

Thành phần hóa học và các chất phụ gia cấu tạo nên xi măng trắng

2.2. Quy trình sản xuất xi măng trắng phổ biến hiện nay 

Quy trình sản xuất xi măng trắng phổ biến hiện nay được chia làm 5 bước cụ thể như sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu thô

Đá vôi và đất sét sau khi được khai thác tại mỏ sẽ được vận chuyển về trạm đập và nghiền nhỏ thành các kích thước phù hợp. Tiếp đó, nguyên liệu thô sẽ được chuyển vào kho chứa, rải đống để được đồng nhất sơ bộ và giảm độ ẩm đến mức yêu cầu trước khi đưa vào silo đồng nhất.  

  • Bước 2: Nghiền và trộn nguyên liệu theo tỷ lệ 

Ở giai đoạn 2, nguyên liệu thô được chuyển đến phòng thí nghiệm tại nhà máy để phân tích và tính toán tỷ lệ giữa đá vôi và đất sét một cách chính xác trước khi nghiền. Thông thường, tỷ lệ giữa đá vôi và đất sét là 80:20.

Tiếp đó, dưới tác động lực của con lăn và bàn xoay, các nguyên liệu thô sẽ được nghiền nhỏ thành bột mịn. Loại bột này sẽ được lưu trữ trong đường ống của nhà máy để chuẩn bị cho quá trình nung.   

  • Bước 3: Nung hỗn hợp tạo Clinker

Đây là công đoạn quan trọng nhất trong quá trình sản xuất xi măng trắng và được chia làm 4 giai đoạn nhỏ như sau:

– Cung cấp liệu cho lò nung: Yêu cầu của quy trình này rút bột liệu sống từ đáy silô đồng nhất cung cấp đều đặn và ổn định năng suất (đơn vị: tấn/giờ) theo kế hoạch vận hành lò nung. 

– Nghiền, cung cấp than mịn và dầu nặng cho lò nung: Mục đích nhằm giữ được số lượng cũng như chất lượng của dầu và than mịn cho 2 đầu của lò nung.

– Gia nhiệt & phân hủy cacbonat: Gia nhiệt cho bột sống đến nhiệt độ yêu cầu và phân hủy cacbonat tại buồng phân hủy của tháp trao đổi nhiệt. Mức độ phân hủy yêu cầu cần ≥ 90% trước khi vào lò nung phân hủy tiếp theo.

– Giai đoạn lò nung: Nung luyện tạo Clinker

  • Bước 4: Làm mát và nghiền thành phẩm 

Clinker sau khi nung được làm mát nhanh chóng, thường bằng quạt làm mát hoặc hệ thống làm mát nước để giữ được tính chất của clinker và màu sắc trắng.

Tiếp đó, Clinker được nghiền mịn trong máy nghiền bi hoặc máy nghiền đứng. Thạch cao được thêm vào ở giai đoạn này để điều chỉnh thời gian đông kết của xi măng. Một số chất phụ gia khác cũng có thể được thêm vào để cải thiện tính chất xi măng trắng.

  • Bước 5: Đóng bao và vận chuyển 

Xi măng trắng sau khi nghiền sẽ được đánh giá, kiểm tra nhằm đảm bảo các tiêu chí về chất lượng. Tiếp đó, xi măng trắng được đóng gói trong bao hoặc các thùng chứa chuyên dụng và phân phối đến các điểm tiêu thụ.

Quy trình sản xuất xi măng trắng

Quy trình sản xuất xi măng trắng gồm 05 bước

3. Phân loại xi măng trắng 

3.1. Xi măng trắng PCW 30.I

Xi măng trắng PCW 30.I được sản xuất từ 2 nguyên liệu chính là đá vôi tinh khiết và đất sét trắng với hàm lượng oxit sắt rất thấp. Xi măng trắng PCW 30.I có độ bền nén tối thiểu là 30MPa, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu cơ học cho nhiều ứng dụng xây dựng và trang trí. 

Xét về độ trắng, loại xi măng này đạt độ trắng đến 85% nhờ vào quá trình chọn lọc nguyên liệu và kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất. Đặc biệt, xi măng trắng PCW 30.I có độ mịn cao hơn so với xi măng thông thường, giúp bề mặt khi hoàn thiện mịn và đẹp. Đồng thời, dễ pha trộn với các chất tạo màu và các vật liệu trang trí khác.

3.2. Xi măng trắng PCW 40.I

Xi măng trắng PCW 40.I có cường độ bền nén tối thiểu đạt 40MPa, với khả năng liên kết vững chắc và độ bền cao so với xi măng PCW 30.I.  

Loại xi măng này có độ trắng 85% và độ mịn rất cao, thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành như đá mài, sản xuất sơn, bột trát trường,… Bên cạnh đó, xi măng trắng PCW 40.I còn được sử dụng làm chất phụ gia trong các hạng mục trang trí nội thất như trang trí bề mặt, gắn mạch, tường và trần,…  

4. Đặc tính nổi bật của xi măng trắng 

4.1. Tính chất vật lý và hóa học của xi măng trắng 

  • Tính chất vật lý

 Xi măng trắng mang một số tính chất vật lý nổi bật  như sau:

– Độ trắng: Xi măng trắng có cường độ trắng rất cao, thường lớn hơn 85%. Bởi vật liệu này được sản xuất từ hỗn hợp đá vôi ít tạp chất và đất sét, được nung dưới các nhiên liệu không sản sinh kim loại như than mịn và dầu nặng. 

– Độ mịn: Xi măng trắng có độ mịn > 3800cm2/g, cao hơn so với xi măng xám. Với độ mịn đạt chuẩn, loại xi măng này dễ dàng pha trộn với các vật liệu khác tạo bề mặt mịn màng khi hoàn thiện.    

– Cường độ nén: Cường độ nén của xi măng trắng sau 28 ngày có thể đạt từ 30 MPa đến 40 MPa tùy loại (PCW 30.I hoặc PCW 40.I), đảm bảo độ bền cho các công trình yêu cầu cơ học cao. 

– Thời gian đông kết: Thời gian bắt đầu đông kết của xi măng trắng thường lớn hơn 130 phút và kết thúc thường nhỏ hơn 180 phút.   

  • Tính chất hóa học 

Xi măng trắng có một số đặc tính hóa học liên quan đến tính kiềm, khả năng phản ứng với nước và chống bào mòn. Cụ thể như sau:  

– Tính kiềm: Xi măng trắng có tính kiềm cao, tương tự như xi măng xám, do chứa lượng lớn canxi oxit (CaO). Khi xi măng trắng tiếp xúc với nước, canxi oxit sẽ phản ứng và tạo thành (Ca(OH)₂), khiến dung dịch trở nên kiềm với độ pH cao. 

Khả năng phản ứng với nước: Khi tiếp xúc với nước, xi măng trắng sẽ xảy ra quá trình thủy hóa. Trong đó, các thành phần oxit chính (như CaO, SiO₂, Al₂O₃) sẽ phản ứng tạo thành các hợp chất xi măng cứng sau khi đông kết. Quá trình phản ứng với nước cũng là quá trình hình thành độ bền và cường độ nén của xi măng trắng. 

Khả năng chống bào mòn: Xi măng trắng có khả năng chống bào mòn tốt do hàm lượng oxit sắt, các tạp chất kim loại thấp và độ kiềm cao. Tuy nhiên, xi măng trắng vẫn có thể bị ảnh hưởng trong môi trường có axit mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao.

Tính chất vật lý và hóa học của xi măng trắng

Một số đặc tính vật lý và hóa học nổi trội của xi măng trắng

4.2. Ưu và nhược điểm của xi măng trắng 

Sau đây là một số ưu, nhược điểm của xi măng trắng được SBS VILLA tổng hợp, mời quý gia chủ cùng tìm hiểu.

  • Ưu điểm

Xi măng trắng là loại vật liệu được thị trường xây dựng ưa chuộng sử dụng bởi chúng tồn tại những ưu điểm sau đây:

  • Sở hữu độ trắng vượt trội giúp xi măng trắng đem lại vẻ ngoài thẩm mỹ và hiện đại cho công trình.
  • Xi măng trắng có độ mịn cao. Do đó, vật liệu này dễ dàng pha trộn với các hợp chất khác để tạo ra bề mặt mịn màng. Đồng thời, ưu điểm này cũng giúp giảm thiểu hiện tượng co ngót, nứt khi đông cứng.
  • Xi măng trắng có chứa Fe và Mg, giúp vật liệu này có độ bám dính cao, tăng khả năng kết dính với các vật liệu khác như cát, đá, gạch, vữa.
  • Xi măng trắng có tác dụng như một lớp nền. Vì vậy, trong quá trình sơn tường, bạn có thể bỏ qua lớp sơn lót nếu đã sử dụng loại xi măng này làm lớp phủ trước đó. 
  • Xi măng trắng có khả năng chống thấm và kháng ăn mòn tốt nhờ thành phần hóa học ổn định. Từ đó, giúp bảo vệ các công trình trước các yếu tố thời tiết và môi trường ẩm. Đồng thời, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trên bề mặt, nhờ tính kiềm cao.
  • Loại xi măng này dễ kết hợp với các chất tạo màu để cho ra nhiều loại màu sắc khác nhau. Từ đây, phục vụ cho nhu cầu trang trí, sản xuất các sản phẩm nghệ thuật, gạch lát và các bề mặt trang trí trong công trình.
  • Nhược điểm

 Bên cạnh ưu điểm, xi măng trắng vẫn tồn tại một số nhược điểm như sau:

  • Xi măng trắng có chi phí cao do quy trình sản xuất phức tạp và nguyên liệu có chọn lọc hơn. Do đó, chúng ít được sử dụng trong các công trình đòi hỏi khối lượng xi măng lớn.
  • Xi măng trắng dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Nếu không bảo quản đúng cách có thể gây ra hiện tượng vón cục, đổi màu hoặc mất tính chất kết dính.
  • So với xi măng chịu nhiệt chuyên dụng, xi măng trắng không phù hợp cho các công trình chịu nhiệt độ cao liên tục, vì có thể gây ra nứt hoặc giảm độ bền.
  • Xi măng trắng bị hạn chế về mặt chịu tải. Vì vậy, chúng không phải là lựa chọn lý tưởng cho các công trình chịu tải trọng quá lớn như nền móng, cột chịu lực chính trong xây dựng kết cấu nặng. 
Ưu và nhược điểm của xi măng trắng

Một số ưu, nhược điểm của xi măng trắng

4.3. Ứng dụng thực tế của xi măng trắng trong kiến trúc 

Một số ứng dụng của xi măng trắng trong kiến trúc có thể kể đến như sau:

  • Tạo bề mặt tường trang trí: Xi măng trắng thường được sử dụng để trát hoặc phủ lên bề mặt tường. Mục đích để tạo ra các bức tường trắng sáng, bền đẹp, giúp không gian trở nên sang trọng và sạch sẽ.
  • Làm chỉ phào, gờ, hoa văn: Xi măng trắng là lựa chọn lý tưởng để đúc các chi tiết trang trí như phào chỉ, gờ tường, các chi tiết hoa văn cổ điển hoặc hiện đại.
  • Chất kết dính trong gạch men, gạch mosaic: Xi măng trắng thường được dùng làm lớp vữa liên kết giữa gạch men và bề mặt sàn hoặc tường. Đặc biệt là khi gạch có màu sáng hoặc trắng.
Ứng dụng thực tế của xi măng trắng trong kiến trúc

Loại xi măng này được ứng dụng để tạo bề mặt trang trí, làm chỉ phào, gờ, hoa văn. Đồng thời, chúng được sử dụng làm chất kết dính trong quá trình ốp lát gạch men

5. Hướng dẫn sử dụng xi măng trắng hiệu quả 

5.1. Cách trộn và thi công đúng kỹ thuật 

  • Cách trộn xi măng trắng 

Tùy vào mục đích sử dụng mà cách trộn xi măng trắng cũng sẽ có sự khác nhau. Thông thường, tỷ lệ của nước và xi măng là 2:1. Hai nguyên liệu này cần được trộn đều cho đến khi không còn vón cục. 

Lưu ý: Gia chủ có thể đọc hướng dẫn ghi trên bao bì sản phẩm để tỷ lệ trộn đạt chất lượng cao nhất. Đồng thời, nước sử dụng không nên chứa hóa chất hoặc tạp chất gây hại như muối hoặc chất hữu cơ. 

  • Cách thi công xi măng trắng đúng kỹ thuật

– Bước 1, chuẩn bị bề mặt: Bề mặt cần thi công phải sạch sẽ, không có bụi bẩn, dầu mỡ hoặc các tạp chất khác. Nếu bề mặt quá khô, gia chủ nên làm ẩm nhẹ để tăng độ bám dính.

– Bước 2, thi công bằng bay hoặc dụng cụ chuyên dụng: Người thi công dùng bay hoặc dụng cụ thích hợp để trát xi măng lên bề mặt. Nếu cần lớp mỏng, dùng bay trải đều và miết nhẹ để tạo bề mặt phẳng. Đối với các chi tiết nhỏ hoặc trang trí, dùng dụng cụ nhỏ và tỉ mỉ để tạo hình theo ý muốn.

– Bước 3, tạo độ mịn: Người thi công dùng bay miết nhẹ và đều tay để đạt độ mịn tối ưu. Có thể xịt nước nhẹ lên bề mặt trong quá trình miết để tăng độ mịn và giảm hiện tượng co ngót.

Tỷ lệ trộn chuẩn và quá trình thi công xi măng trắng đúng cách

Cách trộn và thi công xi măng trắng đúng kỹ thuật

5.2. Lưu ý an toàn khi sử dụng xi măng trắng 

Trong quá trình sử dụng xi măng trắng, bạn cần lưu ý những điểm đây để đảm bảo công trình đạt chất lượng và tránh những tác động ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Cụ thể:  

  • Đội thi công nên dùng máy trộn hoặc dụng cụ trộn chuyên dụng để tránh tiếp xúc trực tiếp với xi măng.
  • Nếu xi măng dính vào da hoặc mắt, cần rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 10–15 phút. Tránh chà xát vì điều này có thể làm tổn thương thêm da hoặc mắt.
  • Bụi xi măng hoặc xi măng khi trộn có thể bắn vào mắt gây kích ứng, viêm mắt, hoặc thậm chí tổn thương nặng. Vì vậy, bạn nên sử dụng kính bảo hộ sẽ giúp bảo vệ mắt khỏi những rủi ro này.
  • Hít phải bụi xi măng có thể gây kích ứng đường hô hấp, dẫn đến ho, khó thở, và các vấn đề về phổi. Do đó, việc đeo khẩu trang trong quá trình thi công là điều cực kỳ cần thiết. 
  • Xi măng trắng có tính kiềm cao, có thể gây kích ứng hoặc bỏng da khi tiếp xúc lâu. Do đó, người sử dụng luôn đeo găng tay và mặc quần áo dài để tránh tiếp xúc trực tiếp với xi măng.

6. Cách bảo dưỡng để tăng độ bền với các công trình từ xi măng trắng

6.1. Cách bảo dưỡng bề mặt xi măng trắng 

Bảo dưỡng bề mặt xi măng trắng sau khi thi công là bước quan trọng để đảm bảo độ bền, độ mịn và tính thẩm mỹ của công trình. Gia chủ có thể tham khảo một số cách bảo dưỡng thường được SBS VILLA áp dụng trong thi công như đây:

  • Sau khi thi công, cần xịt nước nhẹ hoặc phun sương lên bề mặt xi măng trắng từ 24 – 48 giờ đầu tiên. Nước sẽ giúp xi măng có đủ độ ẩm cần thiết để hoàn thiện quá trình đông cứng.  
  • Bạn có thể phủ bề mặt bằng vải ẩm hoặc tấm bạt để giữ độ ẩm. Vải ẩm không chỉ giúp giữ độ ẩm mà còn ngăn chặn bụi bẩn bám vào bề mặt xi măng trắng khi mới thi công.
  • Quá trình thi công và bảo dưỡng xi măng trắng nên được thực hiện ở nhiệt độ từ 15 – 30°C. Nếu thời tiết quá lạnh hoặc quá nóng, cần có biện pháp bảo vệ như dùng tấm cách nhiệt để ngăn xi măng bị đông kết không đều.
  • Trong quá trình bảo dưỡng, tránh đi lại hoặc đặt vật nặng lên bề mặt xi măng để tránh hiện tượng lún hoặc trầy xước. Bên cạnh đó, Bề mặt xi măng sau khi thi công xong sẽ có xu hướng dễ bám bụi hơn, do đó cần làm sạch nhẹ nhàng khi bảo dưỡng.

Lưu ý: Đối với xi măng trắng, nên duy trì bảo dưỡng ẩm liên tục trong khoảng 7–10 ngày. Sau thời gian bảo dưỡng cơ bản, xi măng sẽ đạt đủ độ cứng và có thể tiến hành các bước hoàn thiện khác như sơn hoặc phủ lớp bảo vệ. 

6.2. Cách khắc phục tình trạng ố hoặc mất màu 

Khi bề mặt được phủ xi măng bị ố hoặc mất màu, gia chủ có thể làm sạch bằng cách:

  • Dùng dung dịch tẩy nhẹ như giấm trắng hoặc chanh. Theo đó, gia chủ pha giấm trắng/chanh với nước theo tỷ lệ 1:1, dùng khăn mềm nhúng vào dung dịch và lau lên bề mặt xi măng. Sau đó, rửa sạch bằng nước và lau khô.   
  • Trộn baking soda với nước để tạo thành hỗn hợp sệt, sau đó bôi lên vùng bị ố và để yên trong khoảng 15–20 phút. Dùng bàn chải mềm chà nhẹ và rửa sạch với nước. 
  • Hiện nay, thị trường có một số loại dung dịch tẩy chuyên dụng để làm sạch và phục hồi màu trắng cho xi măng, như dung dịch tẩy rửa gốc axit. Tuy nhiên, khi sử dụng, gia chủ cần đọc kỹ hướng dẫn và pha loãng theo tỷ lệ khuyến nghị để tránh làm hỏng bề mặt.
  • Nếu các vết ố vàng ăn sâu vào lớp xi măng, có thể dùng máy mài nhẹ nhàng mài bề mặt để loại bỏ lớp xi măng bị nhiễm màu. Sau khi mài, bề mặt có thể cần được đánh bóng để phục hồi độ mịn và độ sáng.
Gia chủ có thể sử dụng dung dịch tẩy nhẹ như giấm trắng hoặc chanh, baking soda hoặc chất tẩy chuyên dụng để khắc phục tình trạng ố hoặc mất màu của bề mặt xi măng trắng

Một số cách khắc phục tình trạng bề mặt xi măng bị ố hoặc mất màu

7. Bảng giá tham khảo các loại xi măng trắng 

Hiện nay, xi măng trắng có giá dao động từ 190.000 – 235.000 VNĐ/bao 50kg. Tuy nhiên, mức giá trên đây chỉ là tham khảo. Thực tế, mức giá này sẽ có sự khác nhau giữa các đơn vị sản xuất và nhà cung cấp.  

8. Một số thương hiệu xi măng trắng tin dùng hiện nay 

Hiện nay, có nhiều thương hiệu xi măng trắng được tin dùng trên thị trường nhờ vào chất lượng ổn định, độ bền cao và đáp ứng tốt các tiêu chuẩn xây dựng. Sau đây là top 6 thương hiệu xi măng trắng được các đơn vị xây dựng và chủ đầu tư ưa chuộng: 

  • Xi măng trắng SCG
  • Xi măng trắng INSEE
  • Xi măng trắng Nghi Sơn
  • Xi măng trắng Thái Bình
  • Xi măng trắng Birla White
  • Xi măng trắng Fico
  • Xi măng trắng Holcim
  • Xi măng trắng Hà Tiên
  • Xi măng trắng Bút Sơn

9. Câu hỏi thường gặp về xi măng trắng 

9.1. Xi măng trắng khác gì so với xi măng xám? 

Giữa xi măng trắng và xi măng xám tồn tại một số điểm khác biệt như sau:

  • Về màu sắc:

– Xi măng trắng: Trắng xám/trắng ngà.

– Xi măng xám: Màu xám.

  • Về nguyên liệu:

– Xi măng trắng: Chứa ít sắt và mangan, có nhiều đá vôi tinh khiết.

– Xi măng xám: Có nhiều tạp chất như oxit sắt và mangan.

  • Về quy trình sản xuất:

– Xi măng trắng: Đòi hỏi công nghệ cao hơn, cần kiểm soát tạp chất.

– Xi măng xám: Nung ở nhiệt độ cao hơn xi măng trắng nhưng quy trình sản xuất ít phức tạp hơn.

  • Về tính chất:

– Xi măng trắng: Độ mịn và độ trắng cao, khả năng năng bám dính và chống thấm tốt. 

– Xi măng xám: Có độ mịn thấp nhưng độ bền cao và dễ thi công trong các công trình kết cấu. 

  • Về ứng dụng:

– Xi măng trắng: Sử dụng chủ yếu trong trang trí, chà ron, làm tượng, trát bề mặt yêu cầu tính thẩm mỹ

– Xi măng xám: Sử dụng cho các kết cấu chịu lực, đổ bê tông, xây tường

  • Về giá thành:

– Xi măng trắng: Cao hơn xi măng xám

– Xi măng xám: Thấp hơn xi măng trắng

9.2. Xi măng trắng khô lâu không?

Tùy vào độ dày của lớp xi măng trắng, độ ẩm cùng điều kiện môi trường mà thời gian khô sẽ khác nhau. Thường, thời gian khô của xi măng trắng sẽ dao động từ 24 đến 48 tiếng sau khi thi công trên bề mặt tường. 

Xi măng trắng với nhiều ưu điểm vượt trội, trở thành vật liệu được nhiều đơn vị xây dựng và gia chủ lựa chọn trong nhiều hạng mục thi công. SBS VILLA hy vọng rằng, qua những thông tin hữu ích chúng tôi chia sẻ, quý gia chủ sẽ nắm rõ hơn nhiều khía cạnh của vật liệu này để sử dụng một cách an toàn và hiệu quả nhất. Nếu quý gia chủ có bất cứ câu hỏi nào, hãy liên hệ với Kiến trúc sư Lê Quang Trung qua hotline 0972 910 046 để được tư vấn và hỗ trợ ngay hôm nay nhé!

SBS VILLA là công ty thiết kế, thi công biệt thự, villa uy tín, hoạt động chủ yếu tại khu vực Miền Trung và phía Nam. Thành lập từ năm 2018, đến nay, chúng tôi tự hào khi sở hữu 1 showroom nội thất đồng bộ lớn nhất thị trường Miền Trung, 3 chi nhánh trên toàn quốchơn 100 nhân sự cùng đồng hành.

Hiện nay, SBS VILLA hướng đến 3 phong cách thiết kế chính: Hiện đại, Luxury và Tropical. Bên cạnh yếu tố sáng tạo, chúng tôi còn đề cao việc thấu hiểu mong muốn của khách hàng. Để từ đó, tạo nên những công trình độc bản, mang giá trị cảm xúc và tinh tế trong từng điểm chạm.

Về thi công, chúng tôi cam kết sản phẩm thực tế có kết cấu bền bỉ và giống bản vẽ 3D đến ít nhất 95% thông qua việc áp dụng 21 giải pháp và kỹ thuật thi công mới nhất.

Đặc biệt, sau khi dự án kết thúc, chúng tôi cung cấp đến khách hàng chính sách bảo hành kết cấu lên đến 10 năm và bảo hành chống thấm 3 năm, mang đến cho khách hàng niềm tin tuyệt đối. 

Mong rằng, SBS VILLA sẽ có cơ hội đồng hành cùng gia chủ trong các dự án sắp tới để chúng tôi có cơ hội mang đến cho bạn những tổ ấm bền vững theo thời gian.

Bài viết khác
20+ Mẫu Phòng Khách Tối Giản Cho Biệt Thự Được Ưa Chuộng
ĐỌC THÊM
Biệt Thự Tứ Lập Là Gì? Đặc Trưng Biệt Thự Tứ Lập
ĐỌC THÊM
Mẫu Biệt Thự Phong Cách Châu Âu Đẹp Và Sang Trọng
ĐỌC THÊM
Mẫu Biệt Thự Địa Trung Hải Đẹp Xu Hướng Hiện Nay
ĐỌC THÊM
Mẫu Biệt Thự Phong Cách Indochine (Đông Dương) Đẹp
ĐỌC THÊM
Biệt Thự Đơn Lập Là Gì? Đặc Điểm Chính Biệt Thự Đơn Lập
ĐỌC THÊM
Biệt Thự Song Lập Là Gì? Đặc Trưng Nổi Bật Mẫu Biệt Thự Này
ĐỌC THÊM
Lục Sát Là Gì? Tầm Quan Trọng Và Cách Hóa Giải Lục Sát Nhà Ở
ĐỌC THÊM
20+ Mẫu Thiết Kế Biệt Thự Phố Hiện Đại Đẹp Được Ưa Chuộng
ĐỌC THÊM
Con Kê Bê Tông Là Gì?
ĐỌC THÊM
GOT ANY QUESTIONS?
Với đội ngũ chuyên gia về lĩnh vực thiết kế, thi công villa. Chúng tôi mong muốn tạo nên những công trình vượt thời gian.
WORKSPACE

280-282 Lê Quảng Chí, Đà Nẵng

SHOWROOM

201 Nguyễn Hữu Thọ, Đà Nẵng
526 Điện Biên Phủ, Đà Nẵng
51 Lê Duẩn, Đông Hà, Quảng Trị